Đọc nhanh: 棋谱 (kì phả). Ý nghĩa là: sách dạy đánh cờ; sách hướng dẫn chơi cờ.
棋谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách dạy đánh cờ; sách hướng dẫn chơi cờ
用图和文字说明下棋的基本技术或解释棋局的书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棋谱
- 这 是 新 棋谱
- Đây là bàn cờ mẫu mới.
- 食谱 种类 很 丰富
- Thực đơn có nhiều loại.
- 下棋 没劲 , 不如 打球 去
- Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 下围棋 , 他 早就 厌倦 了
- Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 下棋 的 高手
- cao thủ chơi cờ
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棋›
谱›