volume volume

Từ hán việt: 【kì.kỳ】

Đọc nhanh: (kì.kỳ). Ý nghĩa là: ngọc đẹp, phi phàm; đẹp đẽ. Ví dụ : - 贝琦被俄勒冈州大学录取了 Becky đã vào Đại học Oregon.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ngọc đẹp

美玉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 贝琦 bèiqí bèi 俄勒冈州 élègāngzhōu 大学 dàxué 录取 lùqǔ le

    - Becky đã vào Đại học Oregon.

✪ 2. phi phàm; đẹp đẽ

不凡的;美好的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 归佳琦 guījiāqí

    - Quy Giai Kỳ.

  • volume volume

    - 贝琦 bèiqí bèi 俄勒冈州 élègāngzhōu 大学 dàxué 录取 lùqǔ le

    - Becky đã vào Đại học Oregon.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:一一丨一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGKMR (一土大一口)
    • Bảng mã:U+7426
    • Tần suất sử dụng:Trung bình