部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kì.kỳ】
Đọc nhanh: 琦 (kì.kỳ). Ý nghĩa là: ngọc đẹp, phi phàm; đẹp đẽ. Ví dụ : - 贝琦被俄勒冈州大学录取了 Becky đã vào Đại học Oregon.
✪ 1. ngọc đẹp
美玉
- 贝琦 bèiqí 被 bèi 俄勒冈州 élègāngzhōu 大学 dàxué 录取 lùqǔ 了 le
- Becky đã vào Đại học Oregon.
✪ 2. phi phàm; đẹp đẽ
不凡的;美好的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琦
- 归佳琦 guījiāqí
- Quy Giai Kỳ.
琦›
Tập viết