棉花绒 miánhuā róng
volume volume

Từ hán việt: 【miên hoa nhung】

Đọc nhanh: 棉花绒 (miên hoa nhung). Ý nghĩa là: bụi bông, vải bông xù.

Ý Nghĩa của "棉花绒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棉花绒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bụi bông

加工棉花时飞散出来的棉花纤维

✪ 2. vải bông xù

棉织品的一种,由粗纱织成,较厚,表面有绒毛,多用来做衣服的衬里

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉花绒

  • volume volume

    - 弹棉花 dànmiánhua de bēng 弓儿 gōngér

    - cần bật bông.

  • volume volume

    - 弹棉花 dànmiánhua

    - bật bông; đánh bông.

  • volume volume

    - 本地 běndì 出产 chūchǎn 棉花 miánhua wèi 大宗 dàzōng

    - vùng này sản xuất bông là chính.

  • volume volume

    - zhāi 棉花 miánhua 摘得 zhāidé kuài

    - Cô ấy hái bông nhanh hơn tôi.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 工人 gōngrén zài 弹棉花 dànmiánhua

    - Ba người công nhân đang bật bông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 使用 shǐyòng 轧花机 yàhuājī 加工 jiāgōng 棉花 miánhua

    - Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 棉花 miánhua 获得 huòdé 大丰收 dàfēngshōu

    - Năm nay bông được mùa to.

  • volume volume

    - 放行 fàngxíng tiáo jiāng duì 棉花 miánhua 进行 jìnxíng 没收 mòshōu 罚款 fákuǎn

    - Nếu không có giấy mua hàng ra cổng , sẽ bị tịch thu và phạt tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHAB (木竹日月)
    • Bảng mã:U+68C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Nhung
    • Nét bút:フフ一一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVMIJ (重女一戈十)
    • Bảng mã:U+7ED2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao