Đọc nhanh: 棉花绒 (miên hoa nhung). Ý nghĩa là: bụi bông, vải bông xù.
棉花绒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bụi bông
加工棉花时飞散出来的棉花纤维
✪ 2. vải bông xù
棉织品的一种,由粗纱织成,较厚,表面有绒毛,多用来做衣服的衬里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉花绒
- 弹棉花 的 绷 弓儿
- cần bật bông.
- 弹棉花
- bật bông; đánh bông.
- 本地 出产 以 棉花 为 大宗
- vùng này sản xuất bông là chính.
- 她 摘 棉花 比 我 摘得 快
- Cô ấy hái bông nhanh hơn tôi.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 今年 的 棉花 获得 大丰收
- Năm nay bông được mùa to.
- 如 无 放行 条 将 对 棉花 进行 没收 , 罚款
- Nếu không có giấy mua hàng ra cổng , sẽ bị tịch thu và phạt tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
绒›
花›