Đọc nhanh: 棉花蛆 (miên hoa thư). Ý nghĩa là: rầy bông.
棉花蛆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rầy bông
红铃虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉花蛆
- 弹棉花 的 绷 弓儿
- cần bật bông.
- 弹棉花
- bật bông; đánh bông.
- 本地 出产 以 棉花 为 大宗
- vùng này sản xuất bông là chính.
- 她 摘 棉花 比 我 摘得 快
- Cô ấy hái bông nhanh hơn tôi.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 今年 的 棉花 获得 大丰收
- Năm nay bông được mùa to.
- 如 无 放行 条 将 对 棉花 进行 没收 , 罚款
- Nếu không có giấy mua hàng ra cổng , sẽ bị tịch thu và phạt tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
花›
蛆›