Đọc nhanh: 检验标本 (kiểm nghiệm tiêu bổn). Ý nghĩa là: Tiêu bản kiểm nghiệm.
检验标本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiêu bản kiểm nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检验标本
- 植物 标本
- tiêu bản thực vật
- 他们 采集 了 很多 植物 标本
- Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- 定期检验 是 必要 的
- Kiểm tra định kỳ là điều cần thiết.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 公司 对 设备 进行 检验
- Công ty tiến hành kiểm tra thiết bị.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
标›
检›
验›