Đọc nhanh: 检验具 (kiểm nghiệm cụ). Ý nghĩa là: cục kiểm nghiệm.
检验具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cục kiểm nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检验具
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 检修 工具
- kiểm tra công cụ.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- 我 对 产品 进行 检验
- Tôi thực hiện kiểm tra sản phẩm.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 他会 检验 所有 的 文件
- Anh ấy sẽ kiểm tra tất cả tài liệu.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
检›
验›