Đọc nhanh: 检票员 (kiểm phiếu viên). Ý nghĩa là: Người soát vé.
检票员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người soát vé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检票员
- 安全检查 由 技术人员 把关
- Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.
- 员工 需要 工作 检查
- Nhân viên phải kiểm điểm công tác.
- 检录 员
- nhân viên kiểm lục.
- 卫生 检查员 发现
- Thanh tra y tế có phát hiện ra không
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 她 是 一名 公共汽车 售票员
- Cô ấy là một nhân viên bán vé xe buýt công cộng.
- 维持 员工 上下班 打卡 秩序 , 检查 是否 有代 打卡 现象
- Duy trì thứ tự đồng hồ của nhân viên ra vào giờ tan sở và thay mặt nhân viên kiểm tra xem có hiện tượng bấm giờ đồng hồ hay không.
- 维修 人员 正在 检查 桨 的 情况
- Nhân viên sửa chữa đang kiểm tra tình hình của cánh quạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
检›
票›