Đọc nhanh: 棒棒哒 (bổng bổng đát). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) thật tuyệt vời, kinh ngạc.
棒棒哒 khi là Câu thường (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) thật tuyệt vời
(Internet slang) awesome
✪ 2. kinh ngạc
amazing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒棒哒
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 他 的 厨艺 很棒
- Kỹ năng nấu nướng của anh ấy rất giỏi.
- 他 的 厨艺 确实 很棒
- Tay nghề nấu ăn của anh ấy thực sự rất cừ.
- 他 的 厨艺 可是 棒
- Kỹ năng nấu ăn của anh ấy thật tuyệt.
- 他 正在 学习 棒球
- Anh ấy đang học bóng chày.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 他 的 歌唱 得 好 不 棒 !
- Anh ấy hát thật tuyệt!
- 不管 别人 怎么 说 , 我 就是 最棒 的 !
- Dù người khác nói sao, tôi chính là người giỏi nhất!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哒›
棒›