Đọc nhanh: 笔划检字表 (bút hoa kiểm tự biểu). Ý nghĩa là: bảng tra cứu chữ Hán dựa trên số căn và số nét.
笔划检字表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng tra cứu chữ Hán dựa trên số căn và số nét
lookup table for Chinese character based on radical and stroke count
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔划检字表
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 他 一笔一画 认真 写 名字
- Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.
- 他 用 简练 而 鲜明 的 笔触 来 表现 祖国 壮丽 的 河山
- anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 他 在 钢笔 上刻 了 自己 的 名字
- Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.
- 书上 有 作者 的 亲笔 题字
- trong sách có chữ lưu niệm tự tay tác giả viết.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 土 字 的 第二笔 是 竖
- Nét thứ hai của chữ “thổ” là nét sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
字›
检›
笔›
表›