Đọc nhanh: 棋格状 (kì các trạng). Ý nghĩa là: Kiểu rô, bàn cờ.
棋格状 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểu rô
checkered pattern
✪ 2. bàn cờ
chessboard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棋格状
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 下围棋
- đánh cờ vây.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 下 一局 激烈 的 棋
- Chơi một ván cờ gay cấn.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 下围棋 , 他 早就 厌倦 了
- Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
棋›
状›