Đọc nhanh: 检查员 (kiểm tra viên). Ý nghĩa là: thanh tra, kiểm soát viên. Ví dụ : - 卫生检查员发现 Thanh tra y tế có phát hiện ra không
检查员 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thanh tra
inspector
- 卫生 检查员 发现
- Thanh tra y tế có phát hiện ra không
✪ 2. kiểm soát viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检查员
- 安全检查 由 技术人员 把关
- Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.
- 员工 需要 工作 检查
- Nhân viên phải kiểm điểm công tác.
- 卫生 检查员 发现
- Thanh tra y tế có phát hiện ra không
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 他 仔细检查 了 马车 的 靳
- Anh ấy kiểm tra kỹ dây da của xe ngựa.
- 维持 员工 上下班 打卡 秩序 , 检查 是否 有代 打卡 现象
- Duy trì thứ tự đồng hồ của nhân viên ra vào giờ tan sở và thay mặt nhân viên kiểm tra xem có hiện tượng bấm giờ đồng hồ hay không.
- 他 在 检查 零件 的 质量
- Anh ấy đang kiểm tra chất lượng linh kiện.
- 维修 人员 正在 检查 桨 的 情况
- Nhân viên sửa chữa đang kiểm tra tình hình của cánh quạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
查›
检›