部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 嬔 (_). Ý nghĩa là: đẻ (trứng). Ví dụ : - 鸡嬔蛋 gà đẻ trứng
嬔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẻ (trứng)
鸟类下蛋
- 鸡 jī 嬔蛋 fùdàn
- gà đẻ trứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬔