梯度下降 Tīdù xiàjiàng
volume volume

Từ hán việt: 【thê độ hạ giáng】

Đọc nhanh: 梯度下降 (thê độ hạ giáng). Ý nghĩa là: Thuật toán Gradient Descent.

Ý Nghĩa của "梯度下降" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梯度下降 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thuật toán Gradient Descent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梯度下降

  • volume volume

    - 失业率 shīyèlǜ 大幅度 dàfúdù 下降 xiàjiàng

    - Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể.

  • volume volume

    - 蒸发 zhēngfā 溶解 róngjiě de 过程 guòchéng 常有 chángyǒu 温度 wēndù 下降 xiàjiàng de 现象 xiànxiàng 伴同 bàntóng 发生 fāshēng

    - quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ

  • volume volume

    - 温度 wēndù 正在 zhèngzài 降下来 jiàngxiàlai

    - Nhiệt độ đang giảm xuống.

  • volume volume

    - 价格下降 jiàgéxiàjiàng 非常 fēicháng kuài

    - Giá cả giảm xuống rất nhanh.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 销售量 xiāoshòuliàng 大幅度 dàfúdù 下降 xiàjiàng 目前 mùqián 已跌 yǐdiē zhì 谷底 gǔdǐ

    - lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.

  • volume volume

    - 风势 fēngshì 减弱 jiǎnruò le 温度 wēndù 下降 xiàjiàng le 水平面 shuǐpíngmiàn 降低 jiàngdī le 很多 hěnduō

    - Gió đã yếu đi, nhiệt độ đã giảm, mặt nước đã giảm xuống rất nhiều.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 地形 dìxíng shì 西高东 xīgāodōng xiàng 楼梯 lóutī 一样 yīyàng 一层 yīcéng 一层 yīcéng 由西向东 yóuxīxiàngdōng 逐级 zhújí 下降 xiàjiàng

    - Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 高度 gāodù 迅速 xùnsù 下降 xiàjiàng

    - Độ cao của máy bay giảm nhanh chóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Tī , Tí
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DCNH (木金弓竹)
    • Bảng mã:U+68AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Xiáng , Xiàng
    • Âm hán việt: Giáng , Hàng
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLHEQ (弓中竹水手)
    • Bảng mã:U+964D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao