Đọc nhanh: 梯度回波 (thê độ hồi ba). Ý nghĩa là: âm vang dốc.
梯度回波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm vang dốc
gradient echo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梯度回波
- 他 用 和蔼 的 态度 回答
- Ông ấy trả lời với giọng điệu rất thân thiện.
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 他 回家 陪伴 老人 度过 晚年
- Anh ấy về ở bên người nhà khi tuổi già.
- 波动 幅度 影响 了 结果
- Biên độ dao động ảnh hưởng đến kết quả.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
度›
梯›
波›