梯子 tīzi
volume volume

Từ hán việt: 【thê tử】

Đọc nhanh: 梯子 (thê tử). Ý nghĩa là: cây thang; cái thang; cầu thang. Ví dụ : - 我需要一个梯子来换灯泡。 Tôi cần một cái thang để thay bóng đèn.. - 梯子不够长够不到屋顶。 Cái thang không đủ cao để chạm tới nóc nhà.. - 你能借我一把梯子吗? Có thể cho tớ mượn cái thang không?

Ý Nghĩa của "梯子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

梯子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây thang; cái thang; cầu thang

便于人上下的用具,一般用两根长的竹子或木头并排做帮,中间横穿若干根短的竹子或木头制成; 作用跟楼梯相似的设备

Ví dụ:
  • volume volume

    - 需要 xūyào 一个 yígè 梯子 tīzi 来换 láihuàn 灯泡 dēngpào

    - Tôi cần một cái thang để thay bóng đèn.

  • volume volume

    - 梯子 tīzi 不够 bùgòu zhǎng gòu 不到 búdào 屋顶 wūdǐng

    - Cái thang không đủ cao để chạm tới nóc nhà.

  • volume volume

    - néng jiè 一把 yībǎ 梯子 tīzi ma

    - Có thể cho tớ mượn cái thang không?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梯子

  • volume volume

    - 梯子 tīzi fàng 稳当 wěndāng

    - bắc thang cho vững

  • volume volume

    - 梯子 tīzi 起来 qǐlai

    - Đem cái thang dựng lên.

  • volume volume

    - néng jiè 一把 yībǎ 梯子 tīzi ma

    - Có thể cho tớ mượn cái thang không?

  • volume volume

    - 梯子 tīzi gài zài 墙上 qiángshàng

    - thang dựa nghiêng vào tường.

  • volume volume

    - 结实 jiēshí de 梯子 tīzi néng 承受 chéngshòu 很大 hěndà 重量 zhòngliàng

    - Cái thang chắc chắn có thể chịu trọng lượng lớn.

  • volume volume

    - 需要 xūyào yòng 梯子 tīzi huàn 灯泡 dēngpào

    - Tôi cần dùng thang để thay bóng đèn.

  • volume volume

    - 梯子 tīzi kào zài 墙上 qiángshàng

    - Bạn dựng cái thang vào tường đi.

  • volume volume

    - 攀着 pānzhe 梯子 tīzi wǎng 树上 shùshàng

    - Anh ấy leo thang lên cây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Tī , Tí
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DCNH (木金弓竹)
    • Bảng mã:U+68AF
    • Tần suất sử dụng:Cao