volume volume

Từ hán việt: 【đễ】

Đọc nhanh: (đễ). Ý nghĩa là: ăng-ti-moan (nguyên tố hoá học, ký hiệu Sb.). Ví dụ : - 铜合金铜与锡磷或其物质构成的一种合金含锡也可不含锡 Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăng-ti-moan (nguyên tố hoá học, ký hiệu Sb.)

金属元素,符号Sb (stibium) 普通锑银白色,质硬而脆,有冷胀性无定形锑灰色,由卤化锑电解制得用于工业和医药上,超纯锑是重要的半导体和红外探测器材料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 铜合金 tónghéjīn tóng lín huò 物质 wùzhì 构成 gòuchéng de 一种 yīzhǒng 合金 héjīn 含锡 hánxī 可不 kěbù 含锡 hánxī

    - Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 铜合金 tónghéjīn tóng lín huò 物质 wùzhì 构成 gòuchéng de 一种 yīzhǒng 合金 héjīn 含锡 hánxī 可不 kěbù 含锡 hánxī

    - Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Tī , Tì
    • Âm hán việt: Đễ
    • Nét bút:ノ一一一フ丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCCNH (重金金弓竹)
    • Bảng mã:U+9511
    • Tần suất sử dụng:Thấp