Đọc nhanh: 锑 (đễ). Ý nghĩa là: ăng-ti-moan (nguyên tố hoá học, ký hiệu Sb.). Ví dụ : - 铜合金铜与锡、锑、磷或其物质构成的一种合金,含锡,也可不含锡 Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
锑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăng-ti-moan (nguyên tố hoá học, ký hiệu Sb.)
金属元素,符号Sb (stibium) 普通锑银白色,质硬而脆,有冷胀性无定形锑灰色,由卤化锑电解制得用于工业和医药上,超纯锑是重要的半导体和红外探测器材料
- 铜合金 铜 与 锡 、 锑 、 磷 或 其 物质 构成 的 一种 合金 , 含锡 , 也 可不 含锡
- Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锑
- 铜合金 铜 与 锡 、 锑 、 磷 或 其 物质 构成 的 一种 合金 , 含锡 , 也 可不 含锡
- Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
锑›