Đọc nhanh: 爬梯子 (ba thê tử). Ý nghĩa là: Leo thang.
爬梯子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Leo thang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬梯子
- 我 正在 爬楼梯 上楼
- Mình đang leo cầu thang lên lầu.
- 把 梯子 立 起来
- Đem cái thang dựng lên.
- 她 扳住 梯子 爬 到 屋顶
- Cô ấy vịn chặt thang để trèo lên mái nhà.
- 他 扳着 绳子 爬 上 了 山
- Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.
- 他 小心翼翼 地 爬 上 楼梯
- Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.
- 他 攀着 梯子 往 树上 爬
- Anh ấy leo thang lên cây.
- 他 攀住 一根 绳子 往 山上 爬
- Anh ấy bám chặt một sợi dây leo lên núi.
- 我会 从 防火 梯 爬下去 然后 等 着
- Tôi sẽ xuống lối thoát hiểm và đợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
梯›
爬›