Đọc nhanh: 换梭方式 (hoán thoa phương thức). Ý nghĩa là: Loại thay suốt.
换梭方式 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Loại thay suốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换梭方式
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 改换 生活 方式
- thay đổi cách thức sinh hoạt
- 他 恭维 的 方式 很 真诚
- Cách khen của anh ấy rất chân thành.
- 人人 都 有 各自 的 处事 方式
- Mọi người đều có cách làm việc riêng của mình.
- 他 的 生活 方式 很 活跃
- Lối sống của anh ấy rất năng động.
- 人们 的 生活 方式 趋向 简单
- Phong cách sống của mọi người có xu hướng đơn giản.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 他 教书 的 方式 很 有趣
- Cách dạy học của anh ấy rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
换›
方›
梭›