Đọc nhanh: 梅花套筒 (mai hoa sáo đồng). Ý nghĩa là: Khẩu tay vặn kiểu răng.
梅花套筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khẩu tay vặn kiểu răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅花套筒
- 梅花 在 飞雪 中 傲然 绽放
- Hoa mận nở rộ kiêu hãnh trong tuyết.
- 我 送 你 一束 梅花
- Tôi tặng bạn một bó hoa mai.
- 日理 万花筒
- hàng ngày phải giải quyết muôn nghìn việc hệ trọng.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 今天 爸爸 买回来 一盆 梅花
- Hôm nay bố mua một chậu hoa mai.
- 他 摘 了 一枝 梅花
- Anh ấy đã hái một cành hoa mai.
- 我 喜欢 吃 梅花
- Tôi thích ăn quả mơ.
- 他 拿到 了 一张 梅花 A
- Anh ấy rút được một lá bài A bích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
梅›
筒›
花›