Đọc nhanh: 万向套筒 (vạn hướng sáo đồng). Ý nghĩa là: Tay vặn.
万向套筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tay vặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万向套筒
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一间 套房
- một phòng xép
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 日理 万花筒
- hàng ngày phải giải quyết muôn nghìn việc hệ trọng.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 造纸厂 已 向 国家 上缴 利税 一千万元
- nhà máy sản xuất giấy đã nộp hàng vạn đồng lợi nhuận và thuế cho quốc gia.
- 向 银行贷款 五十万元
- vay ngân hàng 500.000 đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
向›
套›
筒›