Đọc nhanh: 套筒接杆 (sáo đồng tiếp can). Ý nghĩa là: Tay nối khẩu.
套筒接杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tay nối khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套筒接杆
- 一 杆秤
- Một cái cân.
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 一套 银 餐具
- Một bộ đồ ăn bằng bạc.
- 一个 胜利 紧接着 一个 胜利
- Thắng lợi này tiếp nối thắng lợi kia.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 别 讲 客套 , 直接 说 吧 !
- Đừng khách sáo, cứ nói thẳng đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
接›
杆›
筒›