Đọc nhanh: 红梅花雀 (hồng mai hoa tước). Ý nghĩa là: Chim mai hoa.
红梅花雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chim mai hoa
红梅花雀(Amandava amandava)小型鸟类,体长9-10厘米。雄鸟通体朱红色,背、肩、胸等满布白色小斑点,两翅和尾黑褐色均具白色端斑,嘴红色,脚蜡黄色。雌鸟上体淡褐色或赭褐色,翅上中覆羽、大覆羽和内侧飞羽末端具白色斑点,尾上覆羽红色,眼先和眼周黑色,其余头侧、颏、喉、胸和两胁灰色,其余下体橙黄色,嘴红色。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红梅花雀
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 姑娘 们 一个个 打扮 得 花红柳绿
- các cô gái cô nào cô nấy trang điểm lên cũng xinh như hoa.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 五月 的 花儿 红 呀 么 红 似火
- Hoa tháng năm đỏ a như lửa.
- 我 的 天 倒 回 十年 前 说不定 你 正是 为 爱情 花红柳绿 的 年龄
- Trời ơi! Quay trở lại mười năm trước, có lẽ bạn đang ở độ tuổi hạnh phúc vì tình yêu
- 他 正 拿 着 一枝 红花 逗 孩子 玩
- anh ấy cầm nhành hoa đỏ đùa với con.
- 她 手上 有 三张 梅花
- Cô ấy có ba lá bài bích trên tay.
- 她 送 我 一幅 梅花 的 画
- Cô ấy tặng tôi một bức tranh hoa mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梅›
红›
花›
雀›