Đọc nhanh: 套筒扳手 (sáo đồng ban thủ). Ý nghĩa là: cờ lê ổ cắm.
套筒扳手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cờ lê ổ cắm
socket spanner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套筒扳手
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 他 把手 放到 袖筒 里
- Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.
- 我 也许 就 能 做 整套 的 套索 手势 了
- Tôi có lẽ đã làm một món lasso.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 手电筒 亮 了 一下
- Đèn pin loé sáng lên một cái.
- 我 买 了 一个 小 手电筒
- Tôi đã mua một chiếc đèn pin nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
手›
扳›
筒›