Đọc nhanh: 厘套筒 (li sáo đồng). Ý nghĩa là: Đầu bắn vít tôn.
厘套筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu bắn vít tôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厘套筒
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 他 不 喜欢 讲 客套话
- Anh ấy không thích nói lời khách sáo.
- 人家 根本 不吃 他 这 一套
- Người ta căn bản không chấp nhận cách này của anh ấy.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厘›
套›
筒›