梅瑟 méi sè
volume volume

Từ hán việt: 【mai sắt】

Đọc nhanh: 梅瑟 (mai sắt). Ý nghĩa là: Moses (bản dịch của Công giáo), cũng 摩西 (bản dịch Tin lành).

Ý Nghĩa của "梅瑟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梅瑟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Moses (bản dịch của Công giáo)

Moses (Catholic translation)

✪ 2. cũng 摩西 (bản dịch Tin lành)

also 摩西 (Protestant translation)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅瑟

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • volume volume

    - 梅西 méixī 当作 dàngzuò 英雄崇拜 yīngxióngchóngbài

    - Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.

  • volume volume

    - 黄梅天 huángméitiān

    - tiết hoàng mai; tiết mai nở.

  • volume volume

    - zhāi le 一枝 yīzhī 梅花 méihuā

    - Anh ấy đã hái một cành hoa mai.

  • volume volume

    - xiǎng de shì 梅林 méilín

    - Bạn đang nghĩ về Merlin.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 梅根 méigēn de 榨汁机 zhàzhījī

    - Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không

  • volume volume

    - 拿到 nádào le 一张 yīzhāng 梅花 méihuā A

    - Anh ấy rút được một lá bài A bích.

  • volume volume

    - xiǎng 忘记 wàngjì 凯瑟琳 kǎisèlín

    - Bạn muốn chuyển từ Catherine.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mai
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOWY (木人田卜)
    • Bảng mã:U+6885
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sắt
    • Nét bút:一一丨一一一丨一丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGPH (一土心竹)
    • Bảng mã:U+745F
    • Tần suất sử dụng:Cao