Đọc nhanh: 梅瑟 (mai sắt). Ý nghĩa là: Moses (bản dịch của Công giáo), cũng 摩西 (bản dịch Tin lành).
梅瑟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Moses (bản dịch của Công giáo)
Moses (Catholic translation)
✪ 2. cũng 摩西 (bản dịch Tin lành)
also 摩西 (Protestant translation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅瑟
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他 把 梅西 当作 英雄崇拜
- Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.
- 黄梅天
- tiết hoàng mai; tiết mai nở.
- 他 摘 了 一枝 梅花
- Anh ấy đã hái một cành hoa mai.
- 你 想 的 是 梅林
- Bạn đang nghĩ về Merlin.
- 你 看到 梅根 的 榨汁机
- Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không
- 他 拿到 了 一张 梅花 A
- Anh ấy rút được một lá bài A bích.
- 你 想 忘记 凯瑟琳
- Bạn muốn chuyển từ Catherine.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梅›
瑟›