Đọc nhanh: 梅西 (mai tây). Ý nghĩa là: Lionel Messi (1987-), cầu thủ bóng đá người Argentina.
梅西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lionel Messi (1987-), cầu thủ bóng đá người Argentina
Lionel Messi (1987-), Argentine footballer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅西
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 他 把 梅西 当作 英雄崇拜
- Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一剪梅 的 怎么 读
- một cành mai bán thế nào?
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梅›
西›