Đọc nhanh: 梅氏 (mai thị). Ý nghĩa là: Charles Messier (1730-1817), nhà thiên văn học người Pháp, người đã lập danh mục các tinh vân và thiên hà.
梅氏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Charles Messier (1730-1817), nhà thiên văn học người Pháp, người đã lập danh mục các tinh vân và thiên hà
Charles Messier (1730-1817), French astronomer who catalogued nebulas and galaxies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅氏
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 黄梅天
- tiết hoàng mai; tiết mai nở.
- 他 的 姓氏 很 特别
- Họ của anh ấy rất đặc biệt.
- 你 姓 什么 哪里 人氏
- anh họ gì? người ở đâu?
- 他 摘 了 一枝 梅花
- Anh ấy đã hái một cành hoa mai.
- 这 可以 证实 蔡成 和 李氏 梅是 情侣 关系
- Điều này có thể xác nhận được rằng Thái Thành và Lý Thị Mai đang ở trong một mối quan hệ yêu đương.
- 你 想 的 是 梅林
- Bạn đang nghĩ về Merlin.
- 他 拿到 了 一张 梅花 A
- Anh ấy rút được một lá bài A bích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梅›
氏›