Đọc nhanh: 梅洛 (mai lạc). Ý nghĩa là: Melo (thành phố ở Uruguay), Merlot (loại nho). Ví dụ : - 请允许我推荐梅洛红酒 Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
梅洛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Melo (thành phố ở Uruguay)
Melo (city in Uruguay)
✪ 2. Merlot (loại nho)
Merlot (grape type)
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅洛
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 黄梅天
- tiết hoàng mai; tiết mai nở.
- 他 摘 了 一枝 梅花
- Anh ấy đã hái một cành hoa mai.
- 你 想 的 是 梅林
- Bạn đang nghĩ về Merlin.
- 你 看到 梅根 的 榨汁机
- Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không
- 你 看见 梅林 了 吗
- Bạn đã thấy Merlin chưa?
- 你 应该 听说 洛佩兹 并购 推迟 的 消息 了 吧
- Tôi cho rằng bạn đã nghe nói rằng việc mua lại Lopez đã bị trì hoãn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梅›
洛›