Đọc nhanh: 梅派 (mai phái). Ý nghĩa là: xem 梅蘭芳 | 梅兰芳, Trường Mei Lanfang.
梅派 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem 梅蘭芳 | 梅兰芳
see 梅蘭芳|梅兰芳 [Méi Lán fāng]
✪ 2. Trường Mei Lanfang
the Mei Lanfang School
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅派
- 黄梅天
- tiết hoàng mai; tiết mai nở.
- 今天 爸爸 买回来 一盆 梅花
- Hôm nay bố mua một chậu hoa mai.
- 交通要道 要 派 专人 护持
- những đường giao thông quan trọng nên phái người bảo vệ.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
- 他 一直 是 个 很 正派 的 人
- Anh ấy luôn là người chính trực.
- 今天 晚上 有 派对 , 玩得 开心 啊 !
- Tối nay có tiệc, chơi vui nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梅›
派›