Đọc nhanh: 梅森 (mai sâm). Ý nghĩa là: Martin Mersenne (1588-1648, nhà toán học người Pháp). Ví dụ : - 山姆·梅森给尸体做防腐以争取时间然后 Sam Mason ướp xác để câu giờ rồi phi tang xác
梅森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Martin Mersenne (1588-1648, nhà toán học người Pháp)
Martin Mersenne (1588-1648, French mathematician)
- 山姆 · 梅森 给 尸体 做 防腐 以 争取时间 然后
- Sam Mason ướp xác để câu giờ rồi phi tang xác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅森
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 他 在 森林 里 打猎
- Anh ấy săn bắn trong rừng.
- 他 把 梅西 当作 英雄崇拜
- Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.
- 黄梅天
- tiết hoàng mai; tiết mai nở.
- 他 在 森林 中 神秘 失踪 了
- Anh ấy mất tích bí ẩn trong rừng.
- 从前 , 这里 是 一片 森林
- Ngày xưa, nơi đây là một khu rừng.
- 他 拿到 了 一张 梅花 A
- Anh ấy rút được một lá bài A bích.
- 山姆 · 梅森 给 尸体 做 防腐 以 争取时间 然后
- Sam Mason ướp xác để câu giờ rồi phi tang xác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梅›
森›