Đọc nhanh: 梅森素数 (mai sâm tố số). Ý nghĩa là: Số nguyên tố Mersenne (toán học).
梅森素数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số nguyên tố Mersenne (toán học)
Mersenne prime number (math)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅森素数
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 9 除以 4 余数 为 5
- Số dư của 9 chia cho 4 được 5.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一剪梅 的 怎么 读
- một cành mai bán thế nào?
- 提倡 少生 、 优生 , 控制 人口数量 , 提高 人口素质
- đề xướng sinh ít, nhưng nuôi dạy tốt, hạn chế số lượng, nâng cao chất lượng.
- 山姆 · 梅森 给 尸体 做 防腐 以 争取时间 然后
- Sam Mason ướp xác để câu giờ rồi phi tang xác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
梅›
森›
素›