Đọc nhanh: 梅列 (mai liệt). Ý nghĩa là: Quận Meilie của thành phố Tam Minh 三明 市 , Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Meilie của thành phố Tam Minh 三明 市 , Phúc Kiến
Meilie district of Sanming city 三明市 [Sān míng shì], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅列
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 书本 齿列 在 书桌上
- Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 黄梅天
- tiết hoàng mai; tiết mai nở.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
梅›