Đọc nhanh: 梅列区 (mai liệt khu). Ý nghĩa là: Quận Meilie của thành phố Tam Minh 三明 市 , Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Meilie của thành phố Tam Minh 三明 市 , Phúc Kiến
Meilie district of Sanming city 三明市 [Sān míng shì], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅列区
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 下列 事项 已 完成 , 请 确认
- Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
区›
梅›