Đọc nhanh: 梁丘 (lương khâu). Ý nghĩa là: lương khâu.
梁丘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lương khâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁丘
- 友谊 是 沟通 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giao tiếp.
- 古老 的 桥梁 已经 倾斜
- Cây cầu cũ đã bị nghiêng.
- 因 年久失修 , 梁柱 上 的 彩饰 已经 剥落
- do lâu năm không tu bổ, trang trí màu trên trụ cầu đã bị tróc ra từng mảng
- 友谊 是 沟通 心灵 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giữa những tâm hồn.
- 坟丘 子 周围 有 很多 树
- Có nhiều cây xung quanh ngôi mộ.
- 他 有 五丘 肥沃 的 水田
- Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.
- 在 山丘 上 有 一个 很大 的 石头
- Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.
- 雕梁画栋 陪衬 着 壁画 , 使 大殿 显得 格外 华丽
- rường hoa chạm làm nổi bật lên bức tranh vẽ trên tường, đại điện vô cùng rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
梁›