Đọc nhanh: 阳陵泉 (dương lăng tuyền). Ý nghĩa là: dương lăng tuyền.
阳陵泉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dương lăng tuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳陵泉
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 阳光 是 生活 的 源泉
- Ánh nắng là nguồn sống.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泉›
阳›
陵›