Đọc nhanh: 阴陵泉 (âm lăng tuyền). Ý nghĩa là: âm lăng tuyền.
阴陵泉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm lăng tuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴陵泉
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 今天 阴天
- Hôm nay trời âm u.
- 今天 阴天 , 没有 太阳
- Hôm nay trời nhiều mây, không có nắng.
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泉›
阴›
陵›