Đọc nhanh: 梁世荣 (lương thế vinh). Ý nghĩa là: Lương thế vinh.
梁世荣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lương thế vinh
梁世荣 男,大专。广州经济技术开发区商业服务总公司。1950年在南方大学学习。曾参加土改工作。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁世荣
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 一世之雄
- anh hùng một thời
- 20 世纪 中叶
- giữa thế kỷ 20.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
梁›
荣›