Đọc nhanh: 桔子汁 (kết tử trấp). Ý nghĩa là: Nước cam.
桔子汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước cam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桔子汁
- 这个 桔子 把 我 的 牙齿 都 酸 倒 了
- Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 他 买 了 一袋 桔子
- Anh ấy đã mua một túi quất.
- 桔子 对 健康 有 好处
- Quả quất có lợi cho sức khỏe.
- 我 开始 喝带 果肉 的 橘子汁 了
- Tôi bắt đầu uống nước cam có bã.
- 我们 榨 了 桔子 汁
- Chúng tôi đã vắt nước quất.
- 这种 果子汁 水 很多
- loại trái cây này rất nhiều nước.
- 孩子 们 喜欢 苹果汁
- Trẻ em thích nước táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
桔›
汁›