Đọc nhanh: 桔子汽水 (kết tử khí thuỷ). Ý nghĩa là: Nước cam có ga.
桔子汽水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước cam có ga
乐队,组建于2008年夏,乐队成员为主唱YIKO,吉它手胡茂杨,BASS手沈凯,鼓手蒋凯。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桔子汽水
- 两 罐子 水
- hai vò nước
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 种子 , 籽 如 苹果 或 桔子 水果 的 小 种子
- Hạt giống, hạt nhỏ giống như hạt của quả táo hoặc quả cam.
- 他 拿 着 汽水 瓶子
- Anh ta cầm bình nước ngọt.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 一 汪子 水
- một vũng nước.
- 他开 汽车 像 个 疯子 不定 哪天 就 得 撞死
- Anh ta lái xe như một tên điên - không biết ngày nào sẽ gặp tai nạn chết.
- 他 倾空 了 瓶子 里 水
- Anh ấy đổ hết nước trong chai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
桔›
水›
汽›