Đọc nhanh: 桔子酒 (kết tử tửu). Ý nghĩa là: Rượu cam.
桔子酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu cam
桔子酒是以桔子酿制的果酒,主要营养成分维生素,蛋白质。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桔子酒
- 种子 , 籽 如 苹果 或 桔子 水果 的 小 种子
- Hạt giống, hạt nhỏ giống như hạt của quả táo hoặc quả cam.
- 他 买 了 一袋 桔子
- Anh ấy đã mua một túi quất.
- 我们 的 房子 离村 中 两家 酒馆 距离 相等
- Nhà của chúng ta cách hai quán rượu trong ngôi làng cách nhau bằng một khoảng cách.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 市场 上 卖 的 桔子 很甜
- Quả quất bán ở chợ rất ngọt.
- 我们 榨 了 桔子 汁
- Chúng tôi đã vắt nước quất.
- 你 的 作品 质量 好 很多 人来 买 真是 酒香 不怕 巷子深
- Sản phẩm của bạn chất lượng tốt nên có nhiều người đến mua, đúng là "rượu thơm không sợ ngõ tối".
- 他 刚才 准是 喝了酒 , 脸上 都 挂幌子 了 ( 指 脸红 )
- anh ấy chắc vừa uống rượu, nhìn mặt là biết ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
桔›
酒›