Đọc nhanh: 桓温动物 (hoàn ôn động vật). Ý nghĩa là: động vật hằng nhiệt.
桓温动物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động vật hằng nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桓温动物
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 两栖动物
- động vật lưỡng thê.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 他们 想 去 动物园
- Bọn họ muốn đi sở thú.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 他们 决定 纵 放小 动物
- Họ quyết định thả những con vật nhỏ.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
桓›
温›
物›