Đọc nhanh: 桌式足球桌 (trác thức tú cầu trác). Ý nghĩa là: Bàn trò chơi bi lắc.
桌式足球桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn trò chơi bi lắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桌式足球桌
- 球擦 桌边 了
- Quả bóng sượt cạnh bàn.
- 台球桌 上 有 很多 台球
- Trên bàn có nhiều bóng bi-a.
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 球 触动 使 桌上 的 杯子 移动
- Va chạm của quả bóng làm cốc trên bàn di chuyển.
- 你们 在 玩 美式足球 ?
- Bạn đang chơi bóng bầu dục Mỹ?
- 我 说 我 租 那栋 房子 的 时候 撞球 桌 就 在 里面 了
- Tôi nói với anh ấy bàn bi-a ở đó khi tôi lần đầu tiên thuê chỗ ở chung.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
- 书桌上 有 一个 苹果
- Có một quả táo trên bàn làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
桌›
球›
足›