桌式足球桌 zhuō shì zúqiú zhuō
volume volume

Từ hán việt: 【trác thức tú cầu trác】

Đọc nhanh: 桌式足球桌 (trác thức tú cầu trác). Ý nghĩa là: Bàn trò chơi bi lắc.

Ý Nghĩa của "桌式足球桌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桌式足球桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bàn trò chơi bi lắc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桌式足球桌

  • volume volume

    - 球擦 qiúcā 桌边 zhuōbiān le

    - Quả bóng sượt cạnh bàn.

  • volume volume

    - 台球桌 táiqiúzhuō shàng yǒu 很多 hěnduō 台球 táiqiú

    - Trên bàn có nhiều bóng bi-a.

  • volume volume

    - 鼠标 shǔbiāo zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Chuột ở trên bàn.

  • volume volume

    - qiú 触动 chùdòng 使 shǐ 桌上 zhuōshàng de 杯子 bēizi 移动 yídòng

    - Va chạm của quả bóng làm cốc trên bàn di chuyển.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen zài wán 美式足球 měishìzúqiú

    - Bạn đang chơi bóng bầu dục Mỹ?

  • volume

    - shuō 那栋 nàdòng 房子 fángzi de 时候 shíhou 撞球 zhuàngqiú zhuō jiù zài 里面 lǐmiàn le

    - Tôi nói với anh ấy bàn bi-a ở đó khi tôi lần đầu tiên thuê chỗ ở chung.

  • volume volume

    - 一罗纸 yīluózhǐ 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Một gốt giấy đặt ở trên bàn.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng yǒu 一个 yígè 苹果 píngguǒ

    - Có một quả táo trên bàn làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAD (卜日木)
    • Bảng mã:U+684C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao