Đọc nhanh: 桉树油 (an thụ du). Ý nghĩa là: Dầu khuynh diệp.
桉树油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu khuynh diệp
【密度】0.905~0.925(25/25℃)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桉树油
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 油光 碧绿 的 树叶
- lá cây xanh biêng biếc
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 一棵 苹果树
- Một cây táo.
- 这是 一片 油桐 树林
- Đây là một rừng cây trẩu.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
桉›
油›