Đọc nhanh: 桑巴舞 (tang ba vũ). Ý nghĩa là: Điệu samba.
桑巴舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điệu samba
1934年间由于美国舞王Fred Astaire的《Flying Down to Rio》电影之故,英国流行了一种以Samba为形式的舞蹈称Carioca。1938年Carioca传至美国,巴西报纸《O Carapuceiro》的一篇文章中首度出现葡萄“Samba”一字,作者为Lopes Gama神父,意思为一种节奏、一种舞蹈。1939年的纽约万国博览会时期桑巴舞放大光彩。1941年间由一位电影舞蹈名星Carman Miranda的推广下广为流行,尤其是《The Night In Rio》这部电影。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑巴舞
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
桑›
舞›