Đọc nhanh: 桦木科 (hoa mộc khoa). Ý nghĩa là: Betulaceae (họ cây lá rộng bao gồm bạch dương và alder).
桦木科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Betulaceae (họ cây lá rộng bao gồm bạch dương và alder)
Betulaceae (broadleaf tree family including birch and alder)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桦木科
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
桦›
科›