Đọc nhanh: 桃色新闻 (đào sắc tân văn). Ý nghĩa là: vụ bê bối tình dục.
桃色新闻 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vụ bê bối tình dục
sex scandal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桃色新闻
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 桃色新闻
- tin tức về việc nam nữ quan hệ bất chính; tin về vụ bê bối tình dục.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
- 公司 最近 有 什么 新闻 吗 ?
- Dạo gần đây công ty có tin gì mới không?
- 他 所谓 的 新闻 , 我 早就 知道 了
- " Tin tức " mà anh ấy nói, tôi đã biết từ lâu rồi.
- 他 开始 当 过 教师 后来 改行 搞起 了 新闻
- Ông ấy lúc đầu làm giáo viên, sau đó đổi nghề làm nhà báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
桃›
色›
闻›