桶里射鱼 tǒng lǐ shè yú
volume volume

Từ hán việt: 【dũng lí xạ ngư】

Đọc nhanh: 桶里射鱼 (dũng lí xạ ngư). Ý nghĩa là: cố gắng cái gì đó quá dễ dàng, bắn cá trong thùng.

Ý Nghĩa của "桶里射鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桶里射鱼 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cố gắng cái gì đó quá dễ dàng

to attempt sth too easy

✪ 2. bắn cá trong thùng

to shoot fish in a barrel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桶里射鱼

  • volume volume

    - xià 鱼饵 yúěr dào 池塘 chítáng

    - Thả mồi câu vào ao.

  • volume volume

    - zài 办公室 bàngōngshì 摸鱼 mōyú

    - Anh ấy đang lười biếng ở văn phòng.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué 骨盆 gǔpén 那里 nàlǐ 好像 hǎoxiàng 有个 yǒugè 鱼缸 yúgāng

    - Tôi cảm thấy như mình có một bể cá trong xương chậu.

  • volume volume

    - 垃圾桶 lājītǒng 传来 chuánlái 恶臭 èchòu

    - Thùng rác bốc lên mùi hôi thối.

  • volume volume

    - de 垃圾桶 lājītǒng yǒu 什么 shénme

    - Trong thùng rác của cậu có gì?

  • volume volume

    - 塘里 tánglǐ de 可以 kěyǐ 随时 suíshí 捞取 lāoqǔ

    - cá ở trong hồ có thể vớt bất cứ lúc nào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 湖里 húlǐ 钓鱼 diàoyú

    - Họ câu cá trong hồ.

  • volume volume

    - 墨鱼 mòyú shì 海里 hǎilǐ de 生物 shēngwù

    - Mực là sinh vật sống ở biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+7 nét)
    • Pinyin: Shè , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch , Xạ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHDI (竹竹木戈)
    • Bảng mã:U+5C04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Dõng , Dũng , Thũng
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNIB (木弓戈月)
    • Bảng mã:U+6876
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao