Đọc nhanh: 桶里射鱼 (dũng lí xạ ngư). Ý nghĩa là: cố gắng cái gì đó quá dễ dàng, bắn cá trong thùng.
桶里射鱼 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cố gắng cái gì đó quá dễ dàng
to attempt sth too easy
✪ 2. bắn cá trong thùng
to shoot fish in a barrel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桶里射鱼
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 他 在 办公室 里 摸鱼
- Anh ấy đang lười biếng ở văn phòng.
- 我 感觉 骨盆 那里 好像 有个 鱼缸
- Tôi cảm thấy như mình có một bể cá trong xương chậu.
- 垃圾桶 里 传来 恶臭
- Thùng rác bốc lên mùi hôi thối.
- 你 的 垃圾桶 里 有 什么 ?
- Trong thùng rác của cậu có gì?
- 塘里 的 鱼 可以 随时 捞取
- cá ở trong hồ có thể vớt bất cứ lúc nào.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 墨鱼 是 海里 的 生物
- Mực là sinh vật sống ở biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
桶›
里›
鱼›