Đọc nhanh: 胡桃夹子 (hồ đào giáp tử). Ý nghĩa là: The Nutcracker (ballet).
胡桃夹子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. The Nutcracker (ballet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡桃夹子
- 他 的 胡子 长满 下巴
- Râu của anh ấy đầy cằm.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 他 用 夹子 夹住 了 支笔
- Anh ấy dùng kẹp để kẹp chặt cây bút.
- 这个 箱子 是 胡桃木 做 的
- Cái hộp này được làm bằng gỗ hồng mộc.
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
- 他 刮胡子 时 非常 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi cạo râu.
- 他 每天 早上 都 刮胡子
- Anh ấy sáng nào cũng cạo râu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
子›
桃›
胡›