桑椹 sāngshèn
volume volume

Từ hán việt: 【tang thẩm】

Đọc nhanh: 桑椹 (tang thẩm). Ý nghĩa là: dâu tằm.

Ý Nghĩa của "桑椹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桑椹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dâu tằm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑椹

  • volume volume

    - 不是 búshì 伯尼 bóní · 桑德斯 sāngdésī

    - Tôi không phải Bernie Sanders.

  • volume volume

    - xiǎng zhēng 桑拿 sāngná

    - Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 桑德拉 sāngdélā · 卡特 kǎtè 勒会 lēihuì 需要 xūyào

    - Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 还有 háiyǒu 很棒 hěnbàng de 桑拿浴 sāngnáyù shì

    - Chúng tôi cũng có một phòng tắm hơi tuyệt vời.

  • volume volume

    - 饱经沧桑 bǎojīngcāngsāng 比喻 bǐyù 经历 jīnglì le 许多 xǔduō 世事 shìshì 变化 biànhuà

    - trải qua nhiều cuộc bể dâu; cuộc đời ê chề

  • volume volume

    - 园里 yuánlǐ yǒu 几棵 jǐkē 桑树 sāngshù

    - Trong vườn có mấy cây dâu tằm.

  • volume volume

    - 看看 kànkàn néng 不能 bùnéng 找到 zhǎodào 谢赫 xièhè · 哈桑 hāsāng de 信息 xìnxī

    - Tôi sẽ đi và xem những gì tôi có thể tìm hiểu về Sheikh Hassan.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen xiàng 女主人 nǚzhǔrén 提请 tíqǐng 要求 yāoqiú 进去 jìnqù zhāi 一些 yīxiē 桑叶 sāngyè 养蚕 yǎngcán

    - Chúng tôi xin phép bà chủ và xin vào nhà hái ít lá dâu về nuôi tằm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng
    • Âm hán việt: Tang
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:EEED (水水水木)
    • Bảng mã:U+6851
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Shèn , Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Thầm , Thẩm , Thậm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTMV (木廿一女)
    • Bảng mã:U+6939
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp