Đọc nhanh: 广南米粉 (quảng na mễ phấn). Ý nghĩa là: Mì quảng.
广南米粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mì quảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广南米粉
- 妈妈 在 磨 玉米粉
- Mẹ đang xay bột ngô.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 我 去 买 玉米 淀粉
- Tôi đi mua tinh bột ngô.
- 他点 了 一碗 米粉
- Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.
- 我 买 了 米粉 做 饼干
- Tôi đã mua bột gạo để làm bánh quy.
- 越南 的 特产 是 米粉
- Đặc sản của Việt Nam là phở.
- 河粉 不是 面条 种类 , 而是 用米 做 的
- phở không phải một loại mì mà được làm từ gạo.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
广›
米›
粉›